✨Xã của tỉnh Territoire de Belfort
phải
Đây là danh sách 102 xã của _tỉnh_ Territoire de Belfort ở Pháp.
- (CAB) Communauté d'agglomération de l'Agglomération Belfortaine, created in 2000.
👁️ 27 | ⌚2025-09-03 20:58:28.584
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%

phải Đây là danh sách 102 **xã của _tỉnh**_ Territoire de Belfort ở Pháp. * (CAB) Communauté d'agglomération de l'Agglomération Belfortaine, created in 2000.
**Quận Belfort** là một _quận_ trong _vùng_ Franche-Comté của Pháp. Đây là quận duy nhất trong _tỉnh_ Territoire de Belfort. Quận này có 15 tổng và 102 xã. ## Các tổng và xã ### Tổng
**Boron** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 351.
Dân
Dân
**Belfort** là tỉnh lỵ của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté của Pháp, có dân số là 50.417 người (thời điểm 1999). ## Các thành phố kết nghĩa * Leonberg (Baden-Württemberg, Đức) * Skikda
**Quận Belfort** là một quận của Pháp nằm trong vùng Franche-Comté của Pháp. Đây là quận duy nhất của tỉnh Territoire de Belfort. Quận này có 15 tổng và 102 xã. ## Các đơn vị
**Fontaine** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 524.
Ước tính
Ước tính
**Fontenelle** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 111.
Ước tính
Ước tính
**Essert** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
**Courcelles** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 100.
Ước tính
Ước tính
**Chaux** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 955.
Ước tính
Ước tính
**Charmois** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 261.
Ước tính
Ước tính
**Buc** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 312.
Ước
Ước
**Bretagne** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 191.
Ước
Ước
**Bethonvilliers** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 217.
Ước
Ước
**Leval** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 192.
The estimation
The estimation
**Lagrange** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 2022, xã này có dân số 139.
**Croix** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 139.
The estimation
The estimation
**Auxelles-Haut** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 305.
The ước tính
The ước tính
**Auxelles-Bas** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 461.
Ước tính năm
Ước tính năm
**Argiésans** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 381.
The ước tính
The ước tính
**Angeot** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 280.
Ước tính năm
Ước tính năm
**Vellescot** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. Xã chủ yếu là nông nghiệp, được bao quanh bởi rừng và ao hồ, có sự hình thành được hỗ
**Étueffont** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation for
The estimation for
**Autrechêne** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp.
**Anjoutey** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp.
**Andelnans** là một xã của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp.
**Moval** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2019, xã này được sáp nhập vào xã Meroux-Moval. ## Thông tin nhân
**Évette-Salbert** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
Dân số
Dân số
**Châtenois-les-Forges** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
Ước tính
Ước tính
**Beaucourt** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. Về văn học: _Beaucourt Revisited_ là một thơ chiến tranh của A.P. Herbert. ## Thông tin nhân khẩu Theo
**Villars-le-Sec** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 123. The
**Vétrigne** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 441.
The estimation
The estimation
**Vézelois** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 705.
The estimation
The estimation
**Vescemont** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 695.
The estimation
The estimation
**Vauthiermont** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 203.
The estimation
The estimation
**Valdoie** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
**Trévenans** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation
The estimation
**Urcerey** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 244.
The estimation
The estimation
**Suarce** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 375.
**Thiancourt** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 219.
**Sevenans** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 726.
The estimation
The estimation
**Saint-Germain-le-Châtelet** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 525.
The estimation
The estimation
**Sermamagny** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 858.
The estimation
The estimation
**Saint-Dizier-l'Évêque** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 367.
**Rougegoutte** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 894.
The estimation
The estimation
**Rougemont-le-Château** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation
The estimation
**Romagny-sous-Rougemont** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Franche-Comté, Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 199.
The estimation for 2006
The estimation for 2006
**Roppe** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 675.
The estimation
The estimation
**Riervescemont** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 50.
The estimation
The estimation
**Recouvrance** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 63.
The estimation
The estimation