✨Card Màn Hình - VGA

Card Màn Hình - VGA

Card Màn Hình - VGA

Specifications GPU Features NVIDIA RTX A2000 | A2000 12GB GPU Memory 6 GB | 12 GB GDDR6 with error-correction code (ECC) Display Ports 4x mini DisplayPort 1.4 Max Power Consumption 70 W Graphics Bus PCI
Graphics Processing Radeon RX 7800 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz) Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz) Stream Processors 3840 Memory Clock
Graphics Processing Radeon RX 7600 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2810 MHz (Reference card: 2755 MHz) Game Clock* : up to 2539 MHz (Reference card: 2470 MHz) Stream Processors 2048 Memory Clock
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CUDA Cores 384 Boost Clock (MHz) 1468 Base Clock(MHz) 1227 Minimum System Power Requirement (W) 300 Memory Clock 6Gbps Standard Memory Config 2GB Memory Interface GDDR5 Memory Interface Width 64-bit Memory
Technical Specifications Peak FP32 4.5 TF TF32 Tensor Core 9 TF | 18 TF¹ BFLOAT16 Tensor Core 18 TF | 36 TF¹ Peak FP16 Tensor Core 18 TF | 36 TF¹ Peak INT8 Tensor Core
Chipset GeForce RTX 4090 Core Clock 2520 MHz CUDA Cores 16384 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 24 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 384 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital max resolution 7680x4320 Multi-view
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hãng sản xuất INNO3D Engine đồ họa GeForce RTX 3060 Chuẩn Bus PCI-E 4.0 X16 Bộ nhớ 12GB GDDR6 Boost Clock (MHz) 1792MHz Lõi CUDA 3584 Clock bộ nhớ 15Gbps Giao
Chipset GeForce RTX 3060 Core Clock 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz) CUDA Cores 3584 Memory Clock 15000 MHz Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 192 bit Memory Bandwidth (GB/sec) 360 GB/s
Hãng sản xuất GIGABYTE Model RTX 4060 Ti EAGLE OC-8GD Engine đồ họa NVIDIA RTX 4060Ti Chuẩn Bus PCI Express 4.0 x 16 Memory Clock 18 Gbps Bộ nhớ 8GB GDDR6 Bus bộ nhớ 128-bit
Next-Level Acceleration Has Arrived We’re racing toward the future where every customer interaction, every product, and every service offering will be touched and improved by AI. Realizing that the future requires a computing platform that
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu INNO3D Tên sản phẩm Card Màn Hình INNO3D RTX 4070 SUPER TWIN X2 OC Nhân đồ họa GeForce RTX 4070 SUPER Giao thức kết nối PCI-E 4.0 X16 Đồng
Chipset Radeon RX 6500 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2815 MHz Game Clock* : up to 2610 MHz Stream Processors 1024 Process Technology 6 nm Memory Clock 18000 MHz Memory Size 4
Chipset GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2655 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0
Sản phẩm Hãng sản xuất Gigabyte Engine đồ họa GV-N730D5-2GL (GeForce GT 730) Chuẩn Bus PCI-E 2.0 Bộ nhớ 2048 MB GDDR5 Core Clock 902 MHz Lõi CUDA 2432 Clock bộ nhớ 5000 MHz Giao
ASUS GT 730 cho hiệu năng chơi game và giải trí đa phương tiện rất tốt - Thiết kế quạt chống bụi tăng khả năng chống bụi bẩn và kéo dài tuổi thọ lên đến
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model INNO3D GEFORCE RTX 4060 Ti 8GB TWIN X2 Nhân đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Hệ điều hành Windows 10/11 64-bit Xung nhịp Boost Clock: 2535 MHz Base Clock:
Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI) Hàng người dùng nâng cấp dư ra, ngoại hình đẹp keng như mới Shop bảo hành 1 tháng.
Xử lý đồ họa GeForce RTX 4070 Ti SIÊU Đồng hồ lõi 2655 MHz (Thẻ tham chiếu: 2610 MHz) Lõi CUDA 8448 Đồng hồ ghi nhớ 21 Gbps Kích thước bộ nhớ 16GB Loại bộ
Card màn hình VGA INNO3D GTX 1650 4GB GDDR6 TWIN X2 OC 128bit (N16502-04D6X-171330N) Engine đồ họa GEFORCE GTX 1650 Chuẩn Bus PCI-E 3.0 X16 Bộ nhớ 4GB GDDR6 Boost Clock (MHz) 1635Mhz Lõi CUDA
Card ghi hình máy siêu âm ngõ vào BNC (có giắc chuyển sang AV), S-video ZhongAn SV2000E chuẩn PCI-E cho máy tính bàn. Độ phân giải hỗ trợ 576p (PAL, NTSC). Chức năng tương tự
Graphics Processing GeForce RTX 4060 Core Clock 2475 MHz (Reference card: 2460 MHz) CUDA Cores 3072 Memory Clock 17 Gbps Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0
Chipset GeForce RTX 3060 Core Clock 1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) CUDA Cores 3584 Memory Clock 15000 MHz Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Memory Bandwidth (GB/sec) 240 GB/s
Product Specifications Specification Description Product Name GEFORCE RTX 3080 Ti AI PASSIVE GPU Architecture NVIDIA Ampere GPU(GA102) Physical dimensions 111mmx264mm; 2 slot CUDA Cores 10240 GPU clocks Base 1365 MHz Boost 1665 MHz VBIOS UEFI
Thông tin sản phẩm GPU NVIDIA RTX4000 ADA 20GB GDDR6 PCIe 4.0 Performance for endless possibilities. The NVIDIA RTX 4000 Ada Generation is the most powerful single-slot GPU for professionals, providing massive breakthroughs in speed
Graphics Processing GeForce GT 1030 Core Clock Boost: 1544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode Memory Clock 6008 MHz Memory Size 2 GB Memory Type
Chipset GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2565 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0
Card màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC là sản phẩm card đồ họa Entry-Level với sức mạnh vừa đủ cho các nhu cầu giải trí nhẹ, chơi các tựa games như LOL,
Thông số kỹ thuật Memory 6GB GDDR6 Chipset RTX20 series I/O Interface 1*DVI/ 1*HDMI/ 1*DP Memory Bus 192Bit Memory/Core Clock 1750Mhz (14Gbps)/1365Mhz Digital max resolution 7680 x 4320 @60HZ PCB Form ATX DirectX 12 OpenGL
Trang đầu Trang cuối
👁️ 25 | ⌚2025-09-06 16:16:20.416
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%

Card màn hình VGA INNO3D GTX 1650 4GB GDDR6 TWIN X2 OC 128bit (N16502-04D6X-171330N) Engine đồ họa GEFORCE GTX 1650 Chuẩn Bus PCI-E 3.0 X16 Bộ nhớ 4GB GDDR6 Boost Clock (MHz) 1635Mhz Lõi CUDA
Card Màn Hình - VGA
Card màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC là sản phẩm card đồ họa Entry-Level với sức mạnh vừa đủ cho các nhu cầu giải trí nhẹ, chơi các tựa games như LOL,
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu INNO3D Tên sản phẩm Card Màn Hình INNO3D RTX 4070 SUPER TWIN X2 OC Nhân đồ họa GeForce RTX 4070 SUPER Giao thức kết nối PCI-E 4.0 X16 Đồng
Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI) Hàng người dùng nâng cấp dư ra, ngoại hình đẹp keng như mới Shop bảo hành 1 tháng.
ASUS GT 730 cho hiệu năng chơi game và giải trí đa phương tiện rất tốt - Thiết kế quạt chống bụi tăng khả năng chống bụi bẩn và kéo dài tuổi thọ lên đến
Graphics Processing Radeon RX 7800 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz) Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz) Stream Processors 3840 Memory Clock
Graphics Processing Radeon RX 7600 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2810 MHz (Reference card: 2755 MHz) Game Clock* : up to 2539 MHz (Reference card: 2470 MHz) Stream Processors 2048 Memory Clock
Chipset GeForce RTX 3060 Core Clock 1837 MHz (Reference Card: 1777 MHz) CUDA Cores 3584 Memory Clock 15000 MHz Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 192 bit Memory Bandwidth (GB/sec) 360 GB/s
Chipset GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2655 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0
Graphics Processing GeForce RTX 4060 Core Clock 2475 MHz (Reference card: 2460 MHz) CUDA Cores 3072 Memory Clock 17 Gbps Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Card Bus PCI-E 4.0
Chipset GeForce RTX 3060 Core Clock 1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) CUDA Cores 3584 Memory Clock 15000 MHz Memory Size 8 GB Memory Type GDDR6 Memory Bus 128 bit Memory Bandwidth (GB/sec) 240 GB/s
Chipset GeForce RTX 4070 SUPER Core Clock 2565 MHz (Reference card: 2475 MHz) CUDA Cores 7168 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 12 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 192 bit Card Bus PCI-E 4.0
Hãng sản xuất GIGABYTE Model RTX 4060 Ti EAGLE OC-8GD Engine đồ họa NVIDIA RTX 4060Ti Chuẩn Bus PCI Express 4.0 x 16 Memory Clock 18 Gbps Bộ nhớ 8GB GDDR6 Bus bộ nhớ 128-bit
Card ghi hình máy siêu âm ngõ vào BNC (có giắc chuyển sang AV), S-video ZhongAn SV2000E chuẩn PCI-E cho máy tính bàn. Độ phân giải hỗ trợ 576p (PAL, NTSC). Chức năng tương tự
Chipset GeForce RTX 4090 Core Clock 2520 MHz CUDA Cores 16384 Memory Clock 21 Gbps Memory Size 24 GB Memory Type GDDR6X Memory Bus 384 bit Card Bus PCI-E 4.0 Digital max resolution 7680x4320 Multi-view
Chipset Radeon RX 6500 XT Core Clock Boost Clock* : up to 2815 MHz Game Clock* : up to 2610 MHz Stream Processors 1024 Process Technology 6 nm Memory Clock 18000 MHz Memory Size 4
Graphics Processing GeForce GT 1030 Core Clock Boost: 1544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode Memory Clock 6008 MHz Memory Size 2 GB Memory Type
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CUDA Cores 384 Boost Clock (MHz) 1468 Base Clock(MHz) 1227 Minimum System Power Requirement (W) 300 Memory Clock 6Gbps Standard Memory Config 2GB Memory Interface GDDR5 Memory Interface Width 64-bit Memory
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hãng sản xuất INNO3D Engine đồ họa GeForce RTX 3060 Chuẩn Bus PCI-E 4.0 X16 Bộ nhớ 12GB GDDR6 Boost Clock (MHz) 1792MHz Lõi CUDA 3584 Clock bộ nhớ 15Gbps Giao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model INNO3D GEFORCE RTX 4060 Ti 8GB TWIN X2 Nhân đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Hệ điều hành Windows 10/11 64-bit Xung nhịp Boost Clock: 2535 MHz Base Clock:
Xử lý đồ họa GeForce RTX 4070 Ti SIÊU Đồng hồ lõi 2655 MHz (Thẻ tham chiếu: 2610 MHz) Lõi CUDA 8448 Đồng hồ ghi nhớ 21 Gbps Kích thước bộ nhớ 16GB Loại bộ
Thông số kỹ thuật Memory 6GB GDDR6 Chipset RTX20 series I/O Interface 1*DVI/ 1*HDMI/ 1*DP Memory Bus 192Bit Memory/Core Clock 1750Mhz (14Gbps)/1365Mhz Digital max resolution 7680 x 4320 @60HZ PCB Form ATX DirectX 12 OpenGL
Sản phẩm Hãng sản xuất Gigabyte Engine đồ họa GV-N730D5-2GL (GeForce GT 730) Chuẩn Bus PCI-E 2.0 Bộ nhớ 2048 MB GDDR5 Core Clock 902 MHz Lõi CUDA 2432 Clock bộ nhớ 5000 MHz Giao
**Độ phân giải màn hình hiển thị** hoặc **hiển thị các chế độ của truyền hình kỹ thuật số**, **màn hình máy tính** hoặc **thiết bị hiển thị** là số pixel trong mỗi chiều có
Mô tả sản phẩm - Cáp chuyển đổi HDMI sang VGA có ic khuếch đại là một trong những sản phẩm. Công nghệ được ưa chuộng bậc nhất trên thị trường hiện nay bởi những
ASUS GT 730 cho hiệu năng chơi game và giải trí đa phương tiện rất tốt Thiết kếquạt chống bụităng khả năng chống bụi bẩn và kéo dài tuổi thọ lên đến 25 so với
Chipset NVIDIA GeForce GT 730 IO Dual-link DVI-D x 1 HDMI 1.4a x 1 D-Sub x 1 Core Clock 902 MHz Memory Clock 1600 MHz Memory Size 2048 MB Memory Type DDR3 Memory Bus 64
Specifications GPU Features NVIDIA RTX A2000 | A2000 12GB GPU Memory 6 GB | 12 GB GDDR6 with error-correction code (ECC) Display Ports 4x mini DisplayPort 1.4 Max Power Consumption 70 W Graphics Bus PCI
Technical Specifications Peak FP32 4.5 TF TF32 Tensor Core 9 TF | 18 TF¹ BFLOAT16 Tensor Core 18 TF | 36 TF¹ Peak FP16 Tensor Core 18 TF | 36 TF¹ Peak INT8 Tensor Core
Next-Level Acceleration Has Arrived We’re racing toward the future where every customer interaction, every product, and every service offering will be touched and improved by AI. Realizing that the future requires a computing platform that
Thông tin sản phẩm GPU NVIDIA RTX4000 ADA 20GB GDDR6 PCIe 4.0 Performance for endless possibilities. The NVIDIA RTX 4000 Ada Generation is the most powerful single-slot GPU for professionals, providing massive breakthroughs in speed
**Video Graphics Array (VGA**) là một bộ điều khiển hiển thị video và tiêu chuẩn đồ họa de facto đi kèm, được giới thiệu lần đầu với dòng máy tính cá nhân IBM PS/2, sau
**Bảng mạch đồ họa**, **Bộ chuyển đổi đồ hoạ** (_graphics adapter_), **thẻ đồ họa, card đồ họa (graphics card)**, **thẻ màn hình**, **card màn hình** là một bảng mạch mở rộng (expansion card) dùng để
**Ubuntu** () là một hệ điều hành máy tính dựa trên Debian GNU/Linux, một bản phân phối Linux thông dụng. Tên của nó bắt nguồn từ "ubuntu" trong tiếng Zulu, có nghĩa là "tình người",
Thông số kỹ thuật • Sản Phẩm: Máy Tính All in one • Mã Hàng: VA221-610H • Tên Hãng: VSP • Màu: Đen • Kích thước màn hình: 21.45" • Tần số quét: 60Hz •
Kích thước màn hình: 27" • CPU hổ trợ: Intel Core 12/13th I9/I7/I5/I3/Pentium • Ram hổ trợ: 2x DDR4 SODIMM DDR4 Max 64Gb (2666MHz/2933MHz/3200MHz) • SSD hổ trợ: 1x M.2 (M.2 - 2280) (Sata/NVMe) •
Product Specifications Specification Description Product Name GEFORCE RTX 3080 Ti AI PASSIVE GPU Architecture NVIDIA Ampere GPU(GA102) Physical dimensions 111mmx264mm; 2 slot CUDA Cores 10240 GPU clocks Base 1365 MHz Boost 1665 MHz VBIOS UEFI
nhỏ|Một chiếc laptop [[Lenovo "thời hiện đại"]] **Máy tính xách tay** hay **máy vi tính xách tay** (Tiếng Anh: **laptop computer** hay **laptop PC**) là một chiếc máy tính cá nhân nhỏ gọn có thể
thumb|Video xen kẽ được quay chậm. **Video xen kẽ** (còn được gọi là **quét xen kẽ**) là một kỹ thuật để tăng gấp đôi tốc độ khung hình cảm nhận của màn hình video mà
Đánh giá Laptop Dell Latitude 3520 (70251603) chính hãng, cấu hình cao Sức mạnh tuyệt đối đến từ CPU Intel thế hệ 11 Tiger Lake Xuất hiện liên tục với các laptop siêu mỏng nhẹ
**Lotus 1-2-3** là một chương trình xử lý bảng tính đã ngừng phát triển của Lotus Software (sau này là một phần của IBM). Nó là chương trình đột phá đầu tiên của IBM PC,
Thuật ngữ **Bo mạch chủ** thường dùng nhiều nhất trong ngành công nghiệp máy tính nói chung như một từ dành riêng, mặc dù có rất nhiều thiết bị khác cũng có thể có **Bảng
Thiết yếu - Bộ sưu tập sản phẩm Máy tính mini Intel NUC với bộ xử lý Intel Celeron - Tên mã Arches Canyon trước đây của các sản phẩm - Tình trạngLaunched - Q4'16
Nguồn gốc của video game nằm trong quá trình phát triển với ống phóng tia âm cực -dựa trên hệ thống phòng thủ tên lửa vào cuối những năm 1940. Các chương trình này sau
Các thành phần chính của [[máy tính cá nhân để bàn.1: Màn hình, 2: Bo mạch chủ, 3: CPU, 4: Chân cắm ATA, 5: RAM, 6: Các thẻ cắm mở rộng chức năng cho máy,
là một máy chơi trò chơi điện tử cầm tay, do Nintendo phát triển và chế tạo. Máy công bố tháng 3 năm 2010 và chính thức ra mắt tại E3 2010 với tư cách
**Nintendo DSi** là một máy chơi trò chơi cầm tay hai màn hình do Nintendo phát hành. Máy chơi trò chơi này ra mắt tại Nhật Bản vào ngày 1 tháng 11 năm 2008 và
GIỚI THIỆU VÀ ĐÁNH GIÁ LAPTOP ASUS VIVOBOOK 15 OLED A1505VA L1341W (Nội dung mô tả sản phẩm mang tính chất tham khảo, chi tiết sản phẩm xem phần thông số kỹ thuật) là dòng
**Intel Graphics Technology** (**GT**) là tên chung của một loạt bộ xử lý đồ họa tích hợp (IGPs) sản xuất bởi Intel được sản xuất trên cùng một package hoặc die cùng với bộ xử